Có 2 kết quả:

妃嫔 fēi pín ㄈㄟ ㄆㄧㄣˊ妃嬪 fēi pín ㄈㄟ ㄆㄧㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

vợ lẽ của vua

Từ điển Trung-Anh

imperial concubine

Từ điển phổ thông

vợ lẽ của vua

Từ điển Trung-Anh

imperial concubine